• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Nghe, lắng nghe===== ::listen to me! ::hãy nghe tôi =====Nghe theo, tuân theo, ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'lisn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:03, ngày 28 tháng 11 năm 2007

    /'lisn/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nghe, lắng nghe
    listen to me!
    hãy nghe tôi
    Nghe theo, tuân theo, vâng lời
    to listen to reason
    nghe theo lẽ phải
    to listen in
    nghe đài
    Nghe trộm điện thoại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghe
    Listen Before Talk (LBT)
    nghe trước khi nói
    Listen While Talking (LWT)
    nghe trong khi nói
    lắng nghe

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Hear, pay attention (to), attend, lend an ear (to), prickup one's ears, keep one's ears open, Archaic hark (to), hearkenor US also harken (to): I was listening to the radio when youphoned.
    Obey, heed, mind, pay attention (to), do as one istold: You wouldn't be in this trouble if you'd listened to me.

    Oxford

    V.intr.

    A make an effort to hear something. b attentivelyhear a person speaking.
    (foll. by to) a give attention withthe ear (listened to my story). b take notice of; respond toadvice or a request or to the person expressing it.
    (alsolisten out) (often foll. by for) seek to hear or be aware of bywaiting alertly.
    A place for thegathering of information from reports etc. [OE hlysnan f. WG]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X