-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại===== ::to accumulate capital ::...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 22: Dòng 22: =====Thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)==========Thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)=====+ ===Hình thái từ===+ *V_ed : [[accumulated]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==03:55, ngày 5 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Động từ
Chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại
- to accumulate capital
- tích luỹ vốn
- to accumulate good experience
- tích luỹ những kinh nghiệm hay
- garbage accumulated
- rác rưởi chất đống lên
Tham khảo chung
- accumulate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ