• (Khác biệt giữa các bản)
    (Chuyển tất cả nội dung khỏi trang)
    Dòng 1: Dòng 1:
     +
    ==Thông dụng==
     +
    ===Tính từ===
     +
    =====Sai, nhầm=====
     +
    ::[[a]] [[false]] [[idea]]
     +
    ::ý kiến sai
     +
    ::[[a]] [[false]] [[note]]
     +
    ::(âm nhạc) nốt sai
     +
    ::[[false]] [[imprisonment]]
     +
    ::sự bắt giam trái pháp luật
     +
     +
    =====Không thật, giả=====
     +
    ::[[a]] [[false]] [[mirror]]
     +
    ::gương không thật
     +
    ::[[a]] [[false]] [[coin]]
     +
    ::tiền giả
     +
    ::[[false]] [[hair]]
     +
    ::tóc giả
     +
     +
    =====Dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối=====
     +
    ::[[false]] [[alarm]]
     +
    ::báo động giả; báo động lừa
     +
    ::[[false]] [[card]]
     +
    ::quân bài đánh lừa đối phương
     +
    ::[[false]] [[position]]
     +
    ::thế trái cựa
     +
    ::[[on]] ([[under]]) [[false]] [[pretences]]
     +
    ::bằng cách lừa đảo
     +
    ::[[to]] [[strike]] [[a]] [[false]] [[note]]
     +
    ::làm điều sai trái
     +
    ::[[under]] [[false]] [[colors]]
     +
    ::với vẻ vờ vịt
     +
    ::[[a]] [[false]] [[move]]
     +
    ::hành động ngu xuẩn
     +
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[false]] [[start]]
     +
    ::xuất phát mà không đợi lệnh
     +
     +
    =====Khởi sự mà không gặp may=====
     +
    ===Phó từ===
     +
     +
    =====Dối, lừa=====
     +
    ::[[to]] [[play]] [[someone]] [[false]]
     +
    ::lừa ai, phản ai
     +
    [[Category:Thông dụng]]

    16:15, ngày 5 tháng 12 năm 2007

    Thông dụng

    Tính từ

    Sai, nhầm
    a false idea
    ý kiến sai
    a false note
    (âm nhạc) nốt sai
    false imprisonment
    sự bắt giam trái pháp luật
    Không thật, giả
    a false mirror
    gương không thật
    a false coin
    tiền giả
    false hair
    tóc giả
    Dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối
    false alarm
    báo động giả; báo động lừa
    false card
    quân bài đánh lừa đối phương
    false position
    thế trái cựa
    on (under) false pretences
    bằng cách lừa đảo
    to strike a false note
    làm điều sai trái
    under false colors
    với vẻ vờ vịt
    a false move
    hành động ngu xuẩn
    to make a false start
    xuất phát mà không đợi lệnh
    Khởi sự mà không gặp may

    Phó từ

    Dối, lừa
    to play someone false
    lừa ai, phản ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X