• (đổi hướng từ Pretences)
    /pri'tens/

    Thông dụng

    Cách viết khác pretense

    Danh từ

    Sự giả vờ, sự giả cách; sự làm ra vẻ
    to make pretence of doing something
    giả bộ làm gì
    a pretence of strength
    sự làm ra vẻ mạnh mẽ
    Cớ, lý do không thành thật
    under the pretence of
    lấy cớ là
    Sự đòi hỏi, yêu sách (công trạng, vinh dự..). điều kỳ vọng; tính khoe khoang, tính tự phụ
    to make no pretence of something
    không đòi hỏi cái gì, không kỳ vọng cái gì
    a man without pretence
    người không có tính khoe khoang
    on/under false pretences
    lừa đảo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X