-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 10: Dòng 10: ===Hình thái từ======Hình thái từ===*[[coordinating]] (V-ing)*[[coordinating]] (V-ing)+ * V_ed : [[coordinated]]+ == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu=====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===11:19, ngày 6 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phối hợp
- coordinate action
- phối hợp hành động
- coordinate control
- sự điều khiển phối hợp
- coordinate movements
- các động tác phối hợp
- coordinate transpositions
- chuyển vị phối hợp
- Coordinate Trials Programme-CTP
- chương trình thử nghiệm phối hợp
- coordinate universal time
- giờ quốc tế phối hợp
- coordinate universal time
- thơi gian thế giới phối hợp
- Virtual Device Coordinate (VDC)
- phối hợp thiết bị ảo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ