-
Thông dụng
Hình thái từ
- coordinating (V-ing)
- V_ed : coordinated
Hành động và làm việc cùng nhau
- N: coordinator hoặc coordination
- Adj: Coordinated .
Kỹ thuật chung
phối hợp
- coordinate action
- phối hợp hành động
- coordinate control
- sự điều khiển phối hợp
- coordinate movements
- các động tác phối hợp
- coordinate transpositions
- chuyển vị phối hợp
- Coordinate Trials Programme-CTP
- chương trình thử nghiệm phối hợp
- coordinate universal time
- giờ quốc tế phối hợp
- coordinate universal time
- thơi gian thế giới phối hợp
- Virtual Device Coordinate (VDC)
- phối hợp thiết bị ảo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alike , coequal , correlative , correspondent , counterpart , equal , equalized , like , parallel , same , tantamount
verb
- accommodate , adjust , agree , atune , combine , conduce , conform , correlate , get it together , get one’s act together , harmonize , integrate , mesh , organize , pool , proportion , pull together , quarterback , reconcile , reconciliate , regulate , shape up , synchronize , systematize , team up , attune , tune , arrange , blend , orchestrate , synthesize , unify , adapt , alike , equal , equivalent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ