• /kou'ɔ:dneit/

    Thông dụng

    Hình thái từ

    Hành động và làm việc cùng nhau

    • N: coordinator hoặc coordination
    • Adj: Coordinated .


    Hóa học & vật liệu

    chỉ số phối trí
    phối trí

    Kỹ thuật chung

    điều phối
    virtual device coordinate domain
    vùng điều phối thiết bị ảo
    phối hợp
    coordinate action
    phối hợp hành động
    coordinate control
    sự điều khiển phối hợp
    coordinate movements
    các động tác phối hợp
    coordinate transpositions
    chuyển vị phối hợp
    Coordinate Trials Programme-CTP
    chương trình thử nghiệm phối hợp
    coordinate universal time
    giờ quốc tế phối hợp
    coordinate universal time
    thơi gian thế giới phối hợp
    Virtual Device Coordinate (VDC)
    phối hợp thiết bị ảo
    sắp xếp

    Nguồn khác

    Cơ - Điện tử

    Toạ độ, phối hợp, sắp xếp

    Xây dựng

    Tọa độ

    Kinh tế

    tọa độ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X