-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Làn (gió...); hơi, mùi toả trong không khí===== =====Sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua,...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 42: Dòng 42: =====Thoảng qua, nhẹ qua (trong không khí)==========Thoảng qua, nhẹ qua (trong không khí)=====+ ===hình thái từ===+ * V_ing : [[wafting]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==11:39, ngày 6 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Oxford
V. & n.
V.tr. & intr. convey or travel easily as through airor over water; sweep smoothly and lightly along.
(also weft) Naut. a distress signal, e.g. anensign rolled or knotted or a garment flown in the rigging.[orig. 'convoy (ship etc.)', back-form. f. obs. waughter,wafter armed convoy-ship, f. Du. or LG wachter f. wachten toguard]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ