-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Gây trở ngại, quấy rầy===== ::these complicated details interfere [[with...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 34: Dòng 34: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin được quyền ưu tiên đăng ký một phát minh (khi có nhiều người cùng xin)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin được quyền ưu tiên đăng ký một phát minh (khi có nhiều người cùng xin)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Interfering]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==16:06, ngày 6 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V.intr.
(usu. foll. by with) a (of a person) meddle; obstructa process etc. b (of a thing) be a hindrance; get in the way.2 (usu. foll. by in) take part or intervene, esp. withoutinvitation or necessity.
Interferer n. interfering adj.interferingly adv. [OF s' entreferir strike each other (asINTER-, ferir f. L ferire strike)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ