• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Gây trở ngại, quấy rầy===== ::these complicated details interfere [[with...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 34: Dòng 34:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin được quyền ưu tiên đăng ký một phát minh (khi có nhiều người cùng xin)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin được quyền ưu tiên đăng ký một phát minh (khi có nhiều người cùng xin)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[Interfering]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    16:06, ngày 6 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Gây trở ngại, quấy rầy
    these complicated details interfere with the work
    những chi tiết rắc rối này gây trở ngại cho công việc
    Don't interfere with me!
    Đừng có quấy rầy tôi!
    Can thiệp, xen vào, dính vào
    to interfere in somebody's affairs
    can thiệp vào việc của ai
    (vật lý) giao thoa
    (rađiô) nhiễu
    Đá chân nọ vào chân kia (ngựa)
    (thể dục,thể thao) chặn trái phép; cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên
    Chạm vào nhau, đụng vào nhau; đối lập với nhau
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin được quyền ưu tiên đăng ký một phát minh (khi có nhiều người cùng xin)

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    làm nhiễu loạn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhiễu
    gây nhiễu
    giao thoa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    can dự
    can thiệp
    nhúng vào
    xen vào

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Meddle, intrude, butt in, intervene, intercede, interpose,interrupt, Colloq horn in, put or stick in one's oar or one'soar in, poke one's nose in, US kibitz: Stop interfering inthings that do not concern you.
    Hinder, impede, hamper,block, obstruct, encumber, slow, retard, handicap, set back, getin the way of, frustrate, conflict, inhibit, trammel, subvert,sabotage: Allow nothing to interfere with the course of truelove.

    Oxford

    V.intr.

    (usu. foll. by with) a (of a person) meddle; obstructa process etc. b (of a thing) be a hindrance; get in the way.2 (usu. foll. by in) take part or intervene, esp. withoutinvitation or necessity.
    (foll. by with) euphem. molest orassault sexually.
    Physics (of light or other waves) combineso as to cause interference.
    (of a horse) knock one legagainst another.
    Interferer n. interfering adj.interferingly adv. [OF s' entreferir strike each other (asINTER-, ferir f. L ferire strike)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X