• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phần hợp thành, thành phần===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ng...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in'gri:diәnt</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:55, ngày 9 tháng 12 năm 2007

    /in'gri:diәnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần hợp thành, thành phần

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cấu tử

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ phận
    chất độn
    hợp phần
    thành phần
    ingredient feed pump (icemix)
    bơm trộn thành phần hỗn hợp (kem)
    ingredient of concrete
    thành phần bê tông
    latex ingredient
    thành phần latec
    non-explosive ingredient
    thành phần không nổ

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cấu thành
    thành phần
    food ingredient
    thành phần của thực phẩm
    nutritional ingredient
    thành phần dinh dưỡng
    soluble ingredient
    thành phần hòa tan

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Constituent, element, part, component, factor; (pl.)makings: Humour is a necessary ingredient in any workingrelationship.

    Oxford

    N.

    A component part or element in a recipe, mixture, orcombination. [ME f. L ingredi ingress- enter (as IN-(2), gradistep)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X