• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người chưa vợ===== =====Người có bằng cử nhân===== ::Bachelor of Arts ::cử nhân văn chương ::[[Bachel...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈbætʃələr , ˈbætʃlər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:11, ngày 10 tháng 12 năm 2007

    /ˈbætʃələr , ˈbætʃlər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chưa vợ
    Người có bằng cử nhân
    Bachelor of Arts
    cử nhân văn chương
    Bachelor of Laws
    cử nhân luật khoa ( LLB)
    (sử học) kỵ sĩ, hiệp sĩ
    bachelor girl
    cô gái sống độc thân, cô gái ở vậy

    Oxford

    N.

    An unmarried man.
    A man or woman who has taken thedegree of Bachelor of Arts or Science etc.
    Hist. a youngknight serving under another's banner.
    Bachelorhood n. bachelorship n. [ME & OF bacheler aspirantto knighthood, of uncert. orig.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X