• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quân đoàn La mã thời cổ đại (từ ba đến sáu nghìn người)===== =====Đám đông, lũ,...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈlidʒən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:20, ngày 10 tháng 12 năm 2007

    /ˈlidʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quân đoàn La mã thời cổ đại (từ ba đến sáu nghìn người)
    Đám đông, lũ, bọn
    the Foreign Legion
    đội lính lê dương ( Pháp)
    Legion of Honour
    Bắc đẩu bội tinh ( Pháp)

    Tính từ

    Nhiều vô số kể, nhiều đến nỗi đếm không xuể
    their evils are legion
    thói hư tật xấu của chúng thì nhiều vô kể

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A division of 3,000-6,000 men, including acomplement of cavalry, in the ancient Roman army.
    A largeorganized body.
    A vast host, multitude, or number.
    Predic.adj. great in number (his good works have been legion).
    American Legion (in the US) an association of ex-servicemenformed in 1919. foreign legion a body of foreign volunteers ina modern, esp. French, army. Legion of Honour a French order ofdistinction founded in 1802. Royal British Legion (in the UK)an association of ex-servicemen (and now women) formed in 1921.[ME f. OF f. L legio -onis f. legere choose]

    Tham khảo chung

    • legion : National Weather Service
    • legion : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X