-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thuốc, dược phẩm===== ::a pain-killing drug ::thuốc giảm đau =====Ma tuý===== ::...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 12: Dòng 12: =====Thuốc, dược phẩm==========Thuốc, dược phẩm=====- ::[[a]] [[pain-killing]] [[drug]]+ ::[[a]] [[pain]]-[[killing]] [[drug]]::thuốc giảm đau::thuốc giảm đau=====Ma tuý==========Ma tuý=====- ::[[to]] [[take/use]] [[drugs]]+ ::[[to]] [[take]]/[[use]] [[drugs]]::sử dụng ma túy::sử dụng ma túy::[[to]] [[be]] [[on]] [[drugs]]::[[to]] [[be]] [[on]] [[drugs]]12:52, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Y học
Nghĩa chuyên ngành
thuốc
- drug abuse
- sự lạm dụng thuốc
- drug allergy
- dị ứng thuốc
- drug alopecia
- rụng lông, tóc do thuốc
- drug prophylaxis
- phòng bệnh bằng thuốc
- drug resistance
- kháng thuốc
- drug tolerance
- dung nạp thuốc
- drug-fast
- kháng thuốc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Medication, medicine, medicament, pharmaceutical, remedy,cure, treatment; cure-all, panacea: My doctor prescribes toomany drugs.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
