• /pedl/

    Thông dụng

    Động từ

    Bán rong; bán rao (đi từ nhà này sang nhà khác để bán hàng); làm nghể bán hàng rong
    peddle one's wares
    bán hàng rong
    be arrested for peddling illegal drugs
    bị bắt vì bán rong ma túy bất hợp pháp
    Bán lẻ nhỏ giọt
    Lần mần, bận tâm về những cái lặt vặt
    (nghĩa bóng) kháo chuyện, ngồi lê đôi mách
    peddle malicious gossip
    kháo chuyện thóc mách có ác ý

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bán rong

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    buy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X