• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cử chỉ ngáp===== ::to give a yawn ::ngáp =====(kỹ thuật) khe hở===== ===Nội động từ=== =====Há mi...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">yɔn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:46, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /yɔn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cử chỉ ngáp
    to give a yawn
    ngáp
    (kỹ thuật) khe hở

    Nội động từ

    Há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật)

    Ngoại động từ

    Vừa nói vừa ngáp
    to yawn goodnight
    vừa ngáp vừa chào để đi ngủ
    "its' very late", he yawned
    anh ta vừa ngáp vừa nói "khuya lắm rồi"
    to yawn one's head off
    ngáp sái quai hàm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngáp

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. (as a reflex) open the mouth wide andinhale esp. when sleepy or bored.
    Intr. (of a chasm etc.)gape, be wide open.
    Tr. utter or say with a yawn.
    N.
    Anact of yawning.
    Colloq. a boring or tedious idea, activity,etc.
    Yawner n. yawningly adv. [OE ginian, geonian]

    Tham khảo chung

    • yawn : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X