• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bùn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))===== ::to fling mud at somebody ::ném bùn và...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">mʌd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:37, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /mʌd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bùn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to fling mud at somebody
    ném bùn vào ai; (nghĩa bóng) nói xấu ai, bôi nhọ ai
    to stick in the mud
    bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu

    Ngoại động từ

    Vấy bùn, trát bùn lên
    Làm đục, khuấy đục

    Nội động từ

    Chui xuống bùn

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    trò chơi MUD

    Giải thích VN: Viết tắt của máy Multiuser Dungeons and Dragons. MUD là một loại trò chơi máy tính rất hấp dẫn, được thiết kế để dùng trong mạng máy tính, cho phép các thành viên mạng có dịp tiếp xúc với nhau trong một môi trường mà mỗi người tham gia đều ở trong một vai tưởng tượng quái dị. Trên máy tính, bạn hoặc chính xác hơn là một ký tự mà bạn lấy để đặt tên cho mình có thể đắm mình sâu vào trong những cuộc phiêu lưu mạo hiểm với vai người khổng lồ, và xung quanh là đầy rẫy yêu tinh, các con rồng, các cảnh kỳ lạ, các hang ngục, các phép thần thông, và các quái vật. Khác với các trò chơi Dungeons and Dragons dùng cho máy tính độc lập, trò này bạn không chơi một mình. Các ký tự khác mà bạn chơi cùng, hoặc đối kháng đều đã được lập ra và cũng đã được điều khiển bởi một thành viên ở xa khác giống như bạn.

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bùn đất
    trát bùn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bùn
    cặn
    cho bùn vào
    làm đục

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bùn

    Nguồn khác

    • mud : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Muck, ooze, slime, mire, clay, sludge, silt, dirt, US andCanadian gumbo or gombo: The mud came up to my ankles.

    Oxford

    N.

    Wet soft earthy matter.
    Hard ground from the drying ofan area of this.
    What is worthless or polluting.
    A muddyscene or occasion. mud-brick a brick made from baked mud.mud-flat a stretch of muddy land left uncovered at low tide.mud pack a cosmetic paste applied thickly to the face. mud piemud made into a pie shape by a child. mud puppy US a largenocturnal salamander, Necturus maculosus, of eastern USA. mudskipper any of various gobies of the family Periophthalmidae,able to leave the water and leap on the mud. mud-slingercolloq. one given to making abusive or disparaging remarks.mud-slinging colloq. abuse, disparagement. mud volcano avolcano discharging mud. one's name is mud one is unpopular orin disgrace. [ME mode, mudde, prob. f. MLG mudde, MHG mot bog]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X