• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">fərˈgɪv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:46, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /fərˈgɪv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tha, tha thứ
    to forgive somebody
    tha thứ cho ai
    Miễn nợ (cho ai), miễn (nợ)

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tha thứ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    từ bỏ mọi đòi hỏi
    xóa (nợ)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Pardon, excuse, allow, make allowance(s) for, indulge,condone, vindicate; overlook, ignore, disregard, pay noattention to, pass over, US slough over: Please forgive mycuriosity, but where did you get that hat?
    Clear, acquit,absolve, exculpate, exonerate; spare; Colloq let off: Father,forgive them, for they know not what they do.
    Cancel, waive,abolish, void, nullify, erase, delete; Colloq let off (thehook): Her dream was to awake one day and find all her debtsforgiven.

    Oxford

    V.tr.

    (also absol. or with double object) (past forgave; pastpart. forgiven) 1 cease to feel angry or resentful towards;pardon (an offender or offence) (forgive us our mistakes).
    Remit or let off (a debt or debtor).
    Forgivable adj.forgivably adv. forgiver n. [OE forgiefan (as FOR-, GIVE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X