• /fərˈgɪv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tha, tha thứ
    to forgive somebody
    tha thứ cho ai
    Miễn nợ (cho ai), miễn (nợ)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tha thứ

    Kinh tế

    từ bỏ mọi đòi hỏi
    xóa (nợ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X