• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều=== =====Sự cảm ơn, lời cảm ơn===== ::to express one's thanks ::tỏ lời cảm ơn, cảm tạ ::[[no,]...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'θæɳks</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:21, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /'θæɳks/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Sự cảm ơn, lời cảm ơn
    to express one's thanks
    tỏ lời cảm ơn, cảm tạ
    no, thanks
    thôi, xin cảm ơn (đáp lại lời mời dùng thêm đồ ăn thức uốngtrong bữa tiệc)
    my heartfelt thanks to you all
    xin chân thành cám ơn tất cả các bạn
    thanks to somebody/something
    nhờ có
    thanks to your help
    nhờ có sự giúp đỡ của anh
    a vote of thanks
    (thông tục) cảm ơn anh (dùng (như) một thán từ)
    no thanks to somebody/something
    bất chấp ai/cái gì; không phải vì ai/cái gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X