• (Khác biệt giữa các bản)
    (Bài thơ)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pouim</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:12, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /'pouim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài thơ
    write poems
    làm thơ
    compose poems
    sáng tác thơ
    (nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ, cảnh đẹp như thơ
    the chalet is a poem in wood
    ngôi nhà ván ấy là một kiến trúc bằng gỗ rất nên thơ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thớ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Verse, lyric, rhyme or archaic rime, song, ode, rhapsody,jingle, ditty: The anthology contains poems by politicians.

    Oxford

    N.

    A metrical composition, usu. concerned with feeling orimaginative description.
    An elevated composition in verse orprose.
    Something with poetic qualities (a poem in stone). [FpoŠme or L poema f. Gk poema = poiema f. poieo make]

    Tham khảo chung

    • poem : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X