• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ván ốp (chân) tường===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ván chân tường===== ''Giải th...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Ván ốp (chân) tường=====
    =====Ván ốp (chân) tường=====
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Wainscoted]]
     +
    *Ving: [[Wainscoting]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    09:46, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ván ốp (chân) tường

    Hình Thái Từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ván chân tường

    Giải thích EN: A decorative and protective paneling on the lower portion of an interior wall.

    Giải thích VN: Tấm bảo vệ và trang trí cho phần phía dưới của một bức tường trong.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lót ván mặt đường
    lót vát mặt đường

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Boarding or wooden panelling on the lower partof a room-wall.
    Brit. hist. imported oak of fine quality.
    V.tr. (wainscoted, wainscoting) line with wainscot. [ME f.MLG wagenschot, app. f. wagen WAGON + schot of uncert. meaning]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X