-
Xây dựng
sự ghép tấm
Giải thích EN: 1. wood, plywood, or other material used for panels.wood, plywood, or other material used for panels.2. a section or surface of panels.a section or surface of panels. Giải thích VN: 1. Gỗ, gỗ dán hoặc các vật liệu khác được sử dụng để việc ghép tấm///2. Một phần hoặc bề mặt của tấm.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ