• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(khoáng chất) quặng bóng===== ::copper glance ::quặng đồng sunfua ::lead glance...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 7: Dòng 7:
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    /glan:ns/
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:07, ngày 13 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    /glan:ns/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) quặng bóng
    copper glance
    quặng đồng sunfua
    lead glance
    quặng chì
    Cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua
    to take a glance at a newspaper
    liếc nhìn qua tờ báo
    at a glance
    chỉ thoáng nhìn một cái
    at first glance
    thoạt nhìn, thoáng nhìn
    to cast a glance at
    đưa mắt nhìn
    to steal a glance
    liếc trộm
    to have a glance at
    nhìn qua (cái gì)
    Tia loáng qua, tia loé lên
    Sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...)

    Nội động từ

    Liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua
    to glance at something
    liếc nhìn cái gì
    to glance over (through) a book

    Xem qua cuốn sách

    Bàn lướt qua
    to glance over a question
    bàn lướt qua một vấn đề
    ( glance at) thoáng nói ý châm chọc
    Loé lên, sáng loé
    their helmets glance in the sun
    những mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời
    ( (thường) + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn...)

    Ngoại động từ

    Đưa (mắt) nhìn qua
    to glance one's eyes down/over sth
    liếc nhìn qua (cái gì)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    va chạm xiên

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lấp lánh
    liếc
    ánh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Glimpse, peek, peep, scan, look, Colloq Brit have a shuftior shufty at, take a dekko at: I've only had time to glance atthe report.
    Reflect, glint, glisten, shimmer, twinkle, gleam,shimmer, flicker, glimmer, sparkle, scintillate, glitter, flash:A ray of sunlight glanced off the windows opposite.
    Bounce(off), reflect, ricochet, rebound, carom: The stone glanced offthe pavement and struck my leg.
    N.
    Glimpse, peek, peep, look, coup d'oeil, Colloq gander,Brit shufti or shufty, dekko: She turned and gave him aquestioning glance, As he fingered the tip of his fer-de-lance.5 gleam, glint, glimmer, shimmer, twinkle, sparkle,scintillation, glitter, flicker, flash: The silver light, withquivering glance, Played on the water's still expanse.

    Tham khảo chung

    • glance : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X