-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">streindʤ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:24, ngày 14 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Odd, peculiar, bizarre, weird, curious, uncommon,unusual, rare, singular, exceptional, eccentric, weird, funny,quaint, fantastic, out of the ordinary, extraordinary,out-of-the-way, queer, outlandish, unheard-of, grotesque,abnormal, remarkable, surprising, inexplicable, unaccountable,uncanny, Colloq offbeat, far-out, Slang kinky, Brit rum, USkooky: I had a strange dream last night.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ