• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lạ, xa lạ, không quen biết===== ::strange land ::đất lạ, đất người ::a [[st...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">streindʤ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:24, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /streindʤ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lạ, xa lạ, không quen biết
    strange land
    đất lạ, đất người
    a strange country
    một nước xa lạ
    Kỳ lạ; lạ thường; gây ngạc nhiên; lập dị
    a strange story
    một câu chuyện kỳ lạ
    he is very strange in his manner
    thái độ của nó rất kỳ quặc; nó có vẻ điên điên khùng khùng
    Mới, chưa quen
    I am strange to the work
    công việc đối với tôi rất mới
    I am quite strange here
    tôi không phải người vùng này
    to feel strange
    thấy trong người khang khác, thấy choáng váng
    Thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái
    strange to relate/say..
    có điều là lạ..
    strange to say, he won !
    có điều lạ là anh đã thắng!

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lạ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Odd, peculiar, bizarre, weird, curious, uncommon,unusual, rare, singular, exceptional, eccentric, weird, funny,quaint, fantastic, out of the ordinary, extraordinary,out-of-the-way, queer, outlandish, unheard-of, grotesque,abnormal, remarkable, surprising, inexplicable, unaccountable,uncanny, Colloq offbeat, far-out, Slang kinky, Brit rum, USkooky: I had a strange dream last night.
    Unfamiliar,unknown, unaccustomed: The children were warned not to get intostrange cars. She was overwhelmed by the strange culture of herhusband's country.

    Oxford

    Adj.

    Unusual, peculiar, surprising, eccentric, novel.
    A(often foll. by to) unfamiliar, alien, foreign (lost in astrange land). b not one's own (strange gods).
    (foll. by to)unaccustomed.
    Not at ease; out of one's element (felt strangein such company).
    Strangely adv. [ME f. OF estrange f. Lextraneus EXTRANEOUS]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X