• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Riêng, riêng biệt; khác biệt===== ::man is distinct from animals ::con ngườ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dis'tiɳkt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:05, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /dis'tiɳkt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Riêng, riêng biệt; khác biệt
    man is distinct from animals
    con người khác biệt với loài vật
    Dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng
    distinct orders
    mệnh lệnh rõ ràng
    a distinct idea
    ý nghĩ rõ ràng
    Rõ rệt, dứt khoát, nhất định
    a distinct refusal
    lời từ chối dứt khoát
    a distinct tendency
    khuynh hướng rõ rệt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khác biệt
    phân biệt
    riêng biệt
    rõ ràng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Clear, perceptible, plain, understandable, vivid,definite, well-defined, precise, exact, unmistakable orunmistakeable, noticeable, recognizable, obvious, patent,marked, manifest, evident, apparent, explicit, unambiguous,clear-cut, palpable, unequivocal, lucid, sharp, pellucid,limpid, transparent: There is a distinct outline of a figure onthe Turin shroud.
    Separate, detached, discrete, different,dissimilar, distinguishable, distinguished; individual, suigeneris, unique, special, singular; peculiar, unusual, uncommon,contrasting: The government of Puerto Rico is distinct fromthat of the US. He has been charged with three distinctoffences.

    Oxford

    Adj.

    (often foll. by from) a not identical; separate;individual. b different in kind or quality; unlike.
    Aclearly perceptible; plain. b clearly understandable; definite.3 unmistakable, decided (had a distinct impression of beingwatched).
    Distinctly adv. distinctness n. [ME f. Ldistinctus past part. of distinguere DISTINGUISH]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X