-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">pә'sju:</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==00:04, ngày 15 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Follow, chase, go or run after, hunt (after or down or foror up), trace, trail, track, run down, take off after, dog,stalk, shadow, Brit chivvy or chivy or chevy, Colloq tail: Thepolice pursued the escaped convicts across the moor.
Follow(up or on with), trace, carry on with, continue, conduct, devoteor dedicate oneself to, cultivate, undertake, practise, persistor persevere in, maintain, exercise, proceed with, adhere to,stay with, apply oneself to, Colloq stick with: If you pursuesuch a course, you are certain to land in jail.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ