• /til/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngăn kéo để tiền (có thiết bị để ghi nhận số tiền)
    to be caught with one's hand in the till
    bị bắt quả tang

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) sét tảng lăn

    Ngoại động từ

    Canh tác, cày cấy, trồng trọt

    Giới từ (như) .until

    Cho đến khi
    till now
    đến bây giờ, đến nay
    till then
    đến lúc ấy

    Liên từ (như) .until

    Cho đến khi mà, tới mức mà
    wait till I come
    chờ cho đến khi tôi tới
    Trước khi
    Don't get down till the train has stopped
    Đừng xuống trước khi xe lửa đỗ hẳn

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sét lẫn cuội
    sét lẫn đá tảng
    sét lẫn sỏi
    sét tảng lăn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ngăn kéo để tiền

    Nguồn khác

    • till : Corporateinformation

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    plant , sow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X