-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Uể oải; lả (vì đói)===== =====E thẹn; nhút nhát===== =====Yếu ớt===== ::a [[faint]...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">feɪnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==16:05, ngày 15 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Dim, dull, pale, faded, indistinct, vague, hazy,imperceptible, indiscernible, unclear, blurred, blurry, muzzy,wavering, faltering, ill-defined, weak, feeble, flickering,subdued; low, soft, slight, hushed, muffled, muted, inaudible,stifled: A faint light burned in the corridor. I heard a faintnoise.
Dizzy, light-headed, unsteady, vertiginous, giddy,Colloq woozy: I felt faint after climbing the stairs.
Oxford
Tham khảo chung
- faint : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ