-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đầm lầy===== ===Ngoại động từ=== =====Làm ngập nước, làm sũng nước, làm ướt đ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 28: Dòng 28: =====Bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng==========Bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Swamped]]+ *Ving: [[Swamping]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==05:23, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Bog, fen, marsh, quagmire, morass, moor, Chiefly literaryslough, Scots and No. Eng. dialect moss, So. US everglade: Thedraining of swamps destroys the breeding places of mosquitoes.
Tham khảo chung
- swamp : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ