• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Hất cẳng; thay thế; chiếm chỗ ( ai/cái gì)===== ::oil has supplanted coffee as our [[mai...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[oil]] [[has]] [[supplanted]] [[coffee]] [[as]] [[our]] [[main]] [[export]]
    ::[[oil]] [[has]] [[supplanted]] [[coffee]] [[as]] [[our]] [[main]] [[export]]
    ::dầu mỏ đã thay thế cà phê như là hàng xuất khẩu chính của chúng ta
    ::dầu mỏ đã thay thế cà phê như là hàng xuất khẩu chính của chúng ta
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Supplanted]]
     +
    *Ving: [[Supplanting]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    08:23, ngày 17 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hất cẳng; thay thế; chiếm chỗ ( ai/cái gì)
    oil has supplanted coffee as our main export
    dầu mỏ đã thay thế cà phê như là hàng xuất khẩu chính của chúng ta

    Hình Thái Từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Replace, displace, oust, turn out, eject, remove, expel,dismiss, unseat, supersede, substitute, exchange: The councilshould be supplanted by a new group more sympathetic to theneeds of the people.

    Oxford

    V.tr.

    Dispossess and take the place of, esp. by underhandmeans.
    Supplanter n. [ME f. OF supplanter or L supplantaretrip up (as SUB-, planta sole)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X