-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 13: Dòng 13: ::[[oil]] [[has]] [[supplanted]] [[coffee]] [[as]] [[our]] [[main]] [[export]]::[[oil]] [[has]] [[supplanted]] [[coffee]] [[as]] [[our]] [[main]] [[export]]::dầu mỏ đã thay thế cà phê như là hàng xuất khẩu chính của chúng ta::dầu mỏ đã thay thế cà phê như là hàng xuất khẩu chính của chúng ta+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Supplanted]]+ *Ving: [[Supplanting]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==08:23, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- supplant : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ