• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">straiv</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:29, ngày 17 tháng 12 năm 2007

    /straiv/

    Thông dụng

    Nội động từ .strove; .striven; strived

    Cố gắng, phấn đấu
    to strive for (after) something
    cố gắng để đạt điều gì
    Đấu tranh
    to strive with (against) something
    đấu tranh chống lại điều gì
    to strive together; to strive with each other
    cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Endeavour, strain, struggle, make every effort, attempt,try (hard), do one's best or utmost, exert oneself, work at,Colloq give (it) one's all, go all out: Jim strove to keep hisself-control. Jennie strives for perfection in all she does. 2compete, contend, fight: One must often strive againstunbelievable odds to achieve a goal.

    Oxford

    V.intr.

    (past strove; past part. striven) 1 (often foll. byfor, or to + infin.) try hard, make efforts (strive to succeed).2 (often foll. by with, against) struggle or contend.
    Strivern. [ME f. OF estriver, rel. to estrif STRIFE]

    Tham khảo chung

    • strive : National Weather Service
    • strive : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X