-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(/* /'''<font color="red">rɪˈmeɪn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">rɪˈmeɪn</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">riˈmein</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==15:50, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Stay (behind), be left, tarry, linger, wait, Colloq stayput: I remained to help with the washing-up.
Stay,continue, carry on, abide; endure, persist, last, persevere:She refuses to remain with him another minute. His last bookwill remain a monument to his scholarship.
Remains. a leavings, remnants, crumbs, debris,detritus, remainder, balance, residue, leftovers, scraps,vestiges, traces, fragments, oddments, odds and ends: Theremains of a half-eaten meal were on the table. b body,cadaver, corpse; carcass: The remains of the impala were beingpicked over by vultures.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ