• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tin tưởng, sự tin cậy===== ::to put one's faith upon something ::tin t...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">feiθ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:32, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /feiθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tin tưởng, sự tin cậy
    to put one's faith upon something
    tin tưởng vào cái gì
    Niềm tin
    Vật làm tin, vật bảo đảm
    on the faith of
    tin vào
    Lời hứa, lời cam kết
    to pledge (give) one's faith
    hứa, cam kết
    to break (violate) one's faith
    không giữ lời hứa
    Sự trung thành; lòng trung thành, lòng trung thực
    good faith
    thiện ý
    bad faith
    ý xấu, ý đồ lừa gạt

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tín ngưỡng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    niềm tin

    Nguồn khác

    • faith : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Belief, credence, confidence, conviction, trust,certainty, certitude, assurance, assuredness, sureness,reliance, dependence: His faith in God is unassailable. I havegreat faith in her ability.
    Belief, religion, creed,persuasion, dogma, teaching, doctrine, denomination, sect: Towhich faith do you belong? She is of the Jewish faith.
    Duty,allegiance, obligation, promise, faithfulness, loyalty,fidelity, devotion, consecration, dedication, fealty, obedience:Don't break faith with your electorate by supporting the bill.

    Oxford

    N.

    Complete trust or confidence.
    Firm belief, esp. withoutlogical proof.
    A a system of religious belief (the Christianfaith). b belief in religious doctrines. c spiritualapprehension of divine truth apart from proof. d thingsbelieved or to be believed.
    Duty or commitment to fulfil atrust, promise, etc. (keep faith).
    (attrib.) concerned with asupposed ability to cure by faith rather than treatment(faith-healing).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X