-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kho dữ trữ; hàng dự trữ===== ===Ngoại động từ=== =====Dự trữ (hàng hoá..)===== ::stockpiling nuclear [[w...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 16: Dòng 16: ::[[stockpiling]] [[nuclear]] [[weapons]]::[[stockpiling]] [[nuclear]] [[weapons]]::dự trữ vũ khí hạt nhân::dự trữ vũ khí hạt nhân+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Stockpiled]]+ *Ving: [[Stockpiling]]== Xây dựng==== Xây dựng==03:23, ngày 19 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ