• (đổi hướng từ Stockpiled)
    /'stɔkpail/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kho dữ trữ; hàng dự trữ

    Ngoại động từ

    Dự trữ (hàng hoá..)
    stockpiling nuclear weapons
    dự trữ vũ khí hạt nhân

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bãi để vật liệu
    trữ lượng tài nguyên

    Kỹ thuật chung

    kho dự trữ
    đánh đống
    dự trữ
    bãi thải
    nón đá thải

    Kinh tế

    dự trữ
    tích trữ (hàng)
    tích trữ (hàng...)
    tồn trữ dự phòng, dự trữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X