-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bản sao===== =====Vật giống hệt một vật khác===== =====Từ đồng nghĩa===== =====Biên...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 30: Dòng 30: =====Gấp đôi, nhân đôi==========Gấp đôi, nhân đôi=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Duplicating]]+ *V-ed: [[Duplicated]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==01:34, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Adj., n., & v.
A having twocorresponding parts. b existing in two examples; paired. ctwice as large or many; doubled.
A one of two identicalthings, esp. a copy of an original. b one of two or morespecimens of a thing exactly or almost identical.
(in full duplicatebridge or whist) a form of bridge or whist in which the samehands are played successively by different players.
Duplicable adj. duplicationn. [L duplicatus past part. of duplicare (as DUPLEX)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ