• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====(pháp lý) xác nhận, phê chuẩn=====
    =====(pháp lý) xác nhận, phê chuẩn=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[affirmed]]
     +
    * Ving:[[affirming]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    15:12, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /ə'fə:m/

    Thông dụng

    Động từ

    Khẳng định, xác nhận; quả quyết
    there are enough evidences to affirm that he is a war criminal
    có đầy đủ chứng cứ để khẳng định rằng y là một tên tội phạm chiến tranh
    (pháp lý) xác nhận, phê chuẩn

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khẳng định
    quả quyết

    Oxford

    V.

    Tr. assert strongly; state as a fact.
    Intr. a Law makean affirmation. b make a formal declaration.
    Tr. Lawconfirm, ratify (a judgement).
    Affirmatory adj. affirmer n.[ME f. OF afermer f. L affirmare (as AD-, firmus strong)]

    Tham khảo chung

    • affirm : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X