-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cuộc phục kích, cuộc mai phục===== =====Quân phục kích, quân mai phục===== =====Nơi ph...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 29: Dòng 29: =====Nằm rình, nằm chờ==========Nằm rình, nằm chờ=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[ambushed]]+ * Ving:[[ambushing]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==16:33, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Oxford
Tham khảo chung
- ambush : Foldoc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ