• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại===== =====Làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau===== ::to [[as...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 22: Dòng 22:
    ::[[this]] [[colour]] [[assorts]] [[well]] [[with]] [[blue]]
    ::[[this]] [[colour]] [[assorts]] [[well]] [[with]] [[blue]]
    ::màu này hợp với màu xanh
    ::màu này hợp với màu xanh
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[assorted]]
     +
    * Ving:[[assorting]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    11:06, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại
    Làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau
    to assort colours
    chọn màu cho hợp nhau
    Sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng...)

    Nội động từ

    Assort with ăn ý với, tương đắc với, giao du với
    this colour assorts well with blue
    màu này hợp với màu xanh

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phân loại
    phối hợp
    sắp đặt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chia loại

    Nguồn khác

    • assort : Corporateinformation

    Oxford

    V.

    Tr. (usu. foll. by with) classify or arrange in groups.
    Intr. suit; fit into; harmonize with (usu. assort ill or wellwith). [OF assorter f. … to + sorte SORT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X