• /ə´sɔ:tid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hỗn hợp, đủ loại
    a tin of assorted cakes
    một hộp bánh ngọt đủ loại


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    same

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X