• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Gây đau buồn, làm đau lòng===== ::to grieve one's parents ::làm cho cha mẹ đau lòng ===Nội đ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">gri:v</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:53, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /gri:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gây đau buồn, làm đau lòng
    to grieve one's parents
    làm cho cha mẹ đau lòng

    Nội động từ

    Đau buồn, đau lòng
    to grieve at the death of
    đau buồn vì cái chết của (ai)
    to grieve about somebody's misfortunes
    đau lòng vì những sự không may của ai
    to grieve at sad news
    đau khổ vì nhận được tin buồn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Mourn, bemoan, lament, regret, rue, deplore, bewail, mope,eat one's heart out: Sylvia is still grieving over the loss ofher husband.
    Weep, cry, mourn, moan, keen, suffer, sorrow;shed tears, complain: Go in and try to comfort the grievingwidow.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X