-
(Khác biệt giữa các bản)(→( số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 41: Dòng 41: ::[[to]] [[compliment]] [[somebody]] [[with]] [[something]]::[[to]] [[compliment]] [[somebody]] [[with]] [[something]]::biếu ai cái gì::biếu ai cái gì+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[complimented]]+ *Ving: [[complimenting]]== Xây dựng==== Xây dựng==09:14, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng
- give him my compliments
- xin cho tôi gửi lời thăm hỏi ông ta
- with Mr X's compliments
- với lời thăm hỏi của ông X, với lời chào của ông X (công thức viết trên tài liệu gửi cho, trên quà tặng...)
(từ cổ,nghĩa cổ) quà tặng, quà biếu, tiền thưởng
- to angle (fish) for compliments
- cố tìm cách để được khen
- compliments of the season
- lời chúc lễ Nô-en, lời chúc mừng năm mới...
- to return the compliments
- đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Tham khảo chung
- compliment : Corporateinformation
- compliment : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ