-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 13: Dòng 13: ::[[to]] [[congratulate]] [[oneself]] [[on]] [[something]]::[[to]] [[congratulate]] [[oneself]] [[on]] [[something]]::tự mình lấy làm sung sướng (vui thích) về một việc gì, mừng cho mình về việc gì::tự mình lấy làm sung sướng (vui thích) về một việc gì, mừng cho mình về việc gì+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[congratulated]]+ *Ving: [[congratulating]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==11:29, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Oxford
Tham khảo chung
- congratulate : National Weather Service
- congratulate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
