• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[to]] [[congratulate]] [[oneself]] [[on]] [[something]]
    ::[[to]] [[congratulate]] [[oneself]] [[on]] [[something]]
    ::tự mình lấy làm sung sướng (vui thích) về một việc gì, mừng cho mình về việc gì
    ::tự mình lấy làm sung sướng (vui thích) về một việc gì, mừng cho mình về việc gì
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[congratulated]]
     +
    *Ving: [[congratulating]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    11:29, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /kən,grætjuleit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chúc mừng, khen ngợi
    to congratulate someone on something
    mừng ai về việc gì
    to congratulate oneself on something
    tự mình lấy làm sung sướng (vui thích) về một việc gì, mừng cho mình về việc gì

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Felicitate, compliment: Her friends congratulated her onwinning the award.

    Oxford

    V.tr. & refl.

    (often foll. by on, upon) 1 tr. express pleasureat the happiness or good fortune or excellence of (a person)(congratulated them on their success).
    Refl. think oneselffortunate or clever.
    Congratulant adj. & n. congratulator n.congratulatory adj. [L congratulari (as com-, gratulari showjoy f. gratus pleasing)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X