-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- applaud , bless , boost , felicitate , give a big cigar , give bouquet , give regards , gold star , hand it to , hear it for , laud , pat on back , praise , rejoice with , salute , stroke * , toast , wish happy returns , wish joy to , wish one well , commend , plume , preen , compliment , gratulate , pique , sympathize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ