• (đổi hướng từ Congratulated)
    /kən,grætjuleit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chúc mừng, khen ngợi
    to congratulate someone on something
    mừng ai về việc gì
    to congratulate oneself on something
    tự mình lấy làm sung sướng (vui thích) về một việc gì, mừng cho mình về việc gì

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X