• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====( + of) gồm có===== ::water consists of hydrogen and oxygen ::nước ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 22: Dòng 22:
    ::[[to]] [[consist]] [[with]] [[something]]
    ::[[to]] [[consist]] [[with]] [[something]]
    ::phù hợp với việc gì
    ::phù hợp với việc gì
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[consisted]]
     +
    *Ving: [[consisting]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    11:36, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + of) gồm có
    water consists of hydrogen and oxygen
    nước gồm có hydrô và ôxy
    ( + in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ
    happiness consists trying one's best to fulfill one's duty
    hạnh phúc là ở chỗ cố gắng hết sức mình hoàn thành nhiệm vụ
    ( + with) phù hợp
    to consist with something
    phù hợp với việc gì

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đoàn tàu
    thành phần

    Oxford

    V.intr.

    (foll. by of) be composed; have specified ingredientsor elements.
    (foll. by in, of) have its essential features asspecified (its beauty consists in the use of colour).
    (usu.foll. by with) harmonize; be consistent. [L consistere exist(as com-, sistere stop)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X