• /´traiiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nguy ngập, gay go, khó khăn
    trying situation
    tình hình nguy ngập gay go
    Làm mệt nhọc, làm mỏi mệt
    trying light
    ánh sáng làm mệt mắt
    Khó chịu, phiền phức, quất rầy
    a trying man
    một người khó chịu
    trying event
    sự việc phiền phức


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X