-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cấu tạo, tạo thành===== ::to constitute someone's happiness ::tạo hạ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 28: Dòng 28: ::[[to]] [[be]] [[strongly]] [[constituted]]::[[to]] [[be]] [[strongly]] [[constituted]]::khoẻ, có thể chất khoẻ::khoẻ, có thể chất khoẻ+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[constituted]]+ *Ving: [[constituting]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==11:39, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Chỉ định, uỷ nhiệm
- to constitute someone arbitrator
- uỷ nhiệm ai làm trọng tải
- they constituted him president
- ông ta được chỉ định làm chủ tịch
- to be strongly constituted
- khoẻ, có thể chất khoẻ
Tham khảo chung
- constitute : National Weather Service
- constitute : Corporateinformation
- constitute : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ