-
(Khác biệt giữa các bản)(→(quân sự) chặt (cây) để làm đống cây cản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 37: Dòng 37: ::[[slash]] [[one's]] [[way]] [[through]]/[[past]] [[something]]::[[slash]] [[one's]] [[way]] [[through]]/[[past]] [[something]]::khai quang::khai quang+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Slashed]]+ *Ving: [[Slashing]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==23:16, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Cut, gash, hack, score, slit, knife, lacerate; wound;scar: The guide slashed away at the undergrowth with hismachete.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ