-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiếng cú kêu===== =====Tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...)===== =====Tiế...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 36: Dòng 36: ::[[to]] [[hoot]] [[someone]] [[down]]::[[to]] [[hoot]] [[someone]] [[down]]::huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im::huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[hooted]]+ *Ving: [[hooting]]== Oxford==== Oxford==04:09, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Oxford
N. & v.
(also two hoots) sl. anything at all (don't care ahoot; don't give a hoot; doesn't matter two hoots).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ