• (đổi hướng từ Hooted)
    /hu:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng cú kêu
    Tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...)
    Tiếng còi (ô tô, còi hơi...)
    Don't care a hoot
    (từ lóng) đếch cần, cóc cần
    not worth a hoot
    không đáng một trinh

    Nội động từ

    Kêu (cú)
    La hét, huýt sáo, huýt còi (phản đối, chế giễu...)
    Rúc lên (còi ô tô...)

    Ngoại động từ

    La hét phản đối; huýt sáo chế giễu
    to hoot someone out (off, away)
    huýt sáo (la hét) đuổi ai đi
    to hoot someone down
    huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    boo , catcall , absurdity , iota , jot , ounce , shred , whit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X